1.2. Danh sách mã theo ngành
Mô tả cách sử dụng thư viện sau khi người dùng đã đăng nhập. Chi tiết được nêu ra ở cuối chương này.
Bằng cách nhập vào tên phân ngành (Ví dụ: BANKS_L2, REAL_ESTATE_L2, STEEL_L4, OIL_AND_GAS_L2, v.v.) hoặc ICB Code (Ví dụ: 8300, 8600, 1757, 0500, v.v.) hàm sẽ trả ra 1 danh sách các mã thuộc phân ngành đó, điều này sẽ thuận tiện cho người dùng muốn gọi dữ liệu lịch sử của các mã thuộc cùng 1 phân ngành để theo dõi danh mục.
Code mẫu:
from FiinQuantX import FiinSession
username = "REPLACE_WITH_YOUR_USERNAME"
password = "REPLACE_WITH_YOUR_PASSWORD"
client = FiinSession(username=username, password=password).login()
tickers = client.TickerList(ticker="BANKS_L2")
print(tickers)Kết quả trả ra:
['ABB', 'ACB', 'BAB', 'BID', 'BVB', 'CTG', 'EIB', 'HDB', 'KLB', 'LPB', 'MBB', 'MSB', 'NAB', 'NVB', 'OCB', 'PGB', 'SGB', 'SHB', 'SSB', 'STB', 'TCB', 'TPB', 'VAB', 'VBB', 'VCB', 'VIB', 'VPB']
Ví dụ về việc lấy dữ liệu OHLCV lịch sử của các mã thuộc phân ngành ngân hàng L2:
from FiinQuantX import FiinSession
username = "REPLACE_WITH_YOUR_USERNAME"
password = "REPLACE_WITH_YOUR_PASSWORD"
client = FiinSession(username=username, password=password).login()
tickers = client.TickerList(ticker="BANKS_L2")
data = client.Fetch_Trading_Data(
realtime=False,
tickers=tickers,
fields=["open","high","low","close","volume"],
adjusted=True,
by="1d",
from_date="2025-06-18"
).get_data()
print(data)Để điền các phân ngành khác, có thể tham khảo bảng tra cứu tên phân ngành truyền vào hàm và ICB Code sau:
| Tên phân ngành | Biến tên phân ngành truyền vào hàm TickerList | ICB Code truyền vào hàm TickerList |
|-------------------------------------------------------------------|-------------------------------------------------|------------------------------------|
| Dầu khí L1 | OIL_AND_GAS_L1 | 0001 |
| Dầu khí L2 | OIL_AND_GAS_L2 | 0500 |
| Sản xuất Dầu khí L3 | OIL_AND_GAS_PRODUCERS_L3 | 0530 |
| Sản xuất và Khai thác dầu khí L4 | EXPLORATION_AND_PRODUCTION_L4 | 0533 |
| Tổ hợp Dầu khí L4 | INTEGRATED_OIL_AND_GAS_L4 | 0537 |
| Thiết bị, Dịch vụ và Phân phối Dầu khí L3 | OIL_EQUIPMENT_SERVICES_AND_DISTRIBUTION_L3 | 0570 |
| Thiết bị và Dịch vụ Dầu khí L4 | OIL_EQUIPMENT_AND_SERVICES_L4 | 0573 |
| Ống dẫn Dầu L4 | PIPELINES_L4 | 0577 |
| Nguyên vật liệu L1 | BASIC_MATERIALS_L1 | 1000 |
| Hóa chất L2 | CHEMICALS_L2 | 1300 |
| Hóa chất L3 | CHEMICALS_L3 | 1350 |
| Nhựa, cao su & sợi L4 | COMMODITY_CHEMICALS_L4 | 1353 |
| Sản phẩm hóa dầu, Nông dược & Hóa chất khác L4 | SPECIALTY_CHEMICALS_L4 | 1357 |
| Tài nguyên Cơ bản L2 | BASIC_RESOURCES_L2 | 1700 |
| Lâm nghiệp và Giấy L3 | FORESTRY_AND_PAPER_L3 | 1730 |
| Lâm sản và Chế biến gỗ L4 | FORESTRY_L4 | 1733 |
| Sản xuất giấy L4 | PAPER_L4 | 1737 |
| Kim loại L3 | INDUSTRIAL_METALS_AND_MINING_L3 | 1750 |
| Nhôm L4 | ALUMINUM_L4 | 1753 |
| Kim Loại màu L4 | NONFERROUS_METALS_L4 | 1755 |
| Thép và sản phẩm thép L4 | STEEL_L4 | 1757 |
| Khai khoáng L3 | MINING_L3 | 1770 |
| Khai thác Than L4 | COAL_L4 | 1771 |
| Đá quý và Kim cương L4 | DIAMONDS_AND_GEMSTONES_L4 | 1773 |
| Khai khoáng L4 | GENERAL_MINING_L4 | 1775 |
| Khai thác vàng L4 | GOLD_MINING_L4 | 1777 |
| Bạch kim & Kim loại quý khác L4 | PLATINUM_AND_PRECIOUS_METALS_L4 | 1779 |
| Công nghiệp L1 | INDUSTRIALS_L1 | 2000 |
| Xây dựng và Vật liệu L2 | CONSTRUCTION_AND_MATERIALS_L2 | 2300 |
| Xây dựng và Vật liệu L3 | CONSTRUCTION_AND_MATERIALS_L3 | 2350 |
| Vật liệu xây dựng & Nội thất L4 | BUILDING_MATERIALS_AND_FIXTURES_L4 | 2353 |
| Xây dựng L4 | HEAVY_CONSTRUCTION_L4 | 2357 |
| Hàng & Dịch vụ Công nghiệp L2 | INDUSTRIAL_GOODS_AND_SERVICES_L2 | 2700 |
| Hàng không & Quốc phòng L3 | AEROSPACE_AND_DEFENSE_L3 | 2710 |
| Công nghiệp hàng không L4 | AEROSPACE_L4 | 2713 |
| Quốc phòng L4 | DEFENSE_L4 | 2717 |
| Hàng công nghiệp L3 | GENERAL_INDUSTRIALS_L3 | 2720 |
| Containers & Đóng gói L4 | CONTAINERS_AND_PACKAGING_L4 | 2723 |
| Công nghiệp phức hợp L4 | DIVERSIFIED_INDUSTRIALS_L4 | 2727 |
| Điện tử & Thiết bị điện L3 | ELECTRONIC_AND_ELECTRICAL_EQUIPMENT_L3 | 2730 |
| Hàng điện & điện tử L4 | ELECTRICAL_COMPONENTS_AND_EQUIPMENT_L4 | 2733 |
| Thiết bị điện L4 | ELECTRONIC_EQUIPMENT_L4 | 2737 |
| Công nghiệp nặng L3 | INDUSTRIAL_ENGINEERING_L3 | 2750 |
| Xe tải & Đóng tàu L4 | COMMERCIAL_VEHICLES_AND_TRUCKS_L4 | 2753 |
| Máy công nghiệp L4 | INDUSTRIAL_MACHINERY_L4 | 2757 |
| Vận tải L3 | INDUSTRIAL_TRANSPORTATION_L3 | 2770 |
| Chuyển phát nhanh L4 | DELIVERY_SERVICES_L4 | 2771 |
| Vận tải Thủy L4 | MARINE_TRANSPORTATION_L4 | 2773 |
| Đường sắt L4 | RAILROADS_L4 | 2775 |
| Kho bãi, hậu cần và bảo dưỡng L4 | TRANSPORTATION_SERVICES_L4 | 2777 |
| Dịch vụ vận tải L4 | TRUCKING_L4 | 2779 |
| Tư vấn & Hỗ trợ Kinh doanh L3 | SUPPORT_SERVICES_L3 | 2790 |
| Tư vấn & Hỗ trợ KD L4 | BUSINESS_SUPPORT_SERVICES_L4 | 2791 |
| Đào tạo & Việc làm L4 | BUSINESS_TRAINING_AND_EMPLOYMENT_AGENCIES_L4 | 2793 |
| Quản lý Tài chính L4 | FINANCIAL_ADMINISTRATION_L4 | 2795 |
| Nhà cung cấp thiết bị L4 | INDUSTRIAL_SUPPLIERS_L4 | 2797 |
| Chất thải & Môi trường L4 | WASTE_AND_DISPOSAL_SERVICES_L4 | 2799 |
| Hàng Tiêu dùng L1 | CONSUMER_GOODS_L1 | 3000 |
| Ô tô và phụ tùng L2 | AUTOMOBILES_AND_PARTS_L2 | 3300 |
| Ô tô và phụ tùng L3 | AUTOMOBILES_AND_PARTS_L3 | 3350 |
| Sản xuất ô tô L4 | AUTOMOBILES_L4 | 3353 |
| Phụ tùng ô tô L4 | AUTO_PARTS_L4 | 3355 |
| Lốp xe L4 | TIRES_L4 | 3357 |
| Thực phẩm và đồ uống L2 | FOOD_AND_BEVERAGE_L2 | 3500 |
| Bia và đồ uống L3 | BEVERAGES_L3 | 3530 |
| Sản xuất bia L4 | BREWERS_L4 | 3533 |
| Vang & Rượu mạnh L4 | DISTILLERS_AND_VINTNERS_L4 | 3535 |
| Đồ uống & giải khát L4 | SOFT_DRINKS_L4 | 3537 |
| Sản xuất thực phẩm L3 | FOOD_PRODUCERS_L3 | 3570 |
| Nuôi trồng nông & hải sản L4 | FARMING_AND_FISHING_L4 | 3573 |
| Thực phẩm L4 | FOOD_PRODUCTS_L4 | 3577 |
| Hàng cá nhân & Gia dụng L2 | PERSONAL_AND_HOUSEHOLD_GOODS_L2 | 3700 |
| Hàng gia dụng L3 | HOUSEHOLD_GOODS_AND_HOME_CONSTRUCTION_L3 | 3720 |
| Đồ gia dụng lâu bền L4 | DURABLE_HOUSEHOLD_PRODUCTS_L4 | 3722 |
| Đồ gia dụng một lần L4 | NONDURABLE_HOUSEHOLD_PRODUCTS_L4 | 3724 |
| Thiết bị gia dụng L4 | FURNISHINGS_L4 | 3726 |
| Xây nhà L4 | HOME_CONSTRUCTION_L4 | 3728 |
| Hàng hóa giải trí L3 | LEISURE_GOODS_L3 | 3740 |
| Điện tử tiêu dùng L4 | CONSUMER_ELECTRONICS_L4 | 3743 |
| Sản phẩm nghệ thuật L4 | RECREATIONAL_PRODUCTS_L4 | 3745 |
| Đồ chơi L4 | TOYS_L4 | 3747 |
| Hàng cá nhân L3 | PERSONAL_GOODS_L3 | 3760 |
| Hàng May mặc L4 | CLOTHING_AND_ACCESSORIES_L4 | 3763 |
| Giầy dép L4 | FOOTWEAR_L4 | 3765 |
| Hàng cá nhân L4 | PERSONAL_PRODUCTS_L4 | 3767 |
| Thuốc lá L3 | TOBACCO_L3 | 3780 |
| Thuốc lá L4 | TOBACCO_L4 | 3785 |
| Dược phẩm và Y tế L1 | HEALTH_CARE_L1 | 4000 |
| Y tế L2 | HEALTH_CARE_L2 | 4500 |
| Thiết bị và Dịch vụ Y tế L3 | HEALTH_CARE_EQUIPMENT_AND_SERVICES_L3 | 4530 |
| Chăm sóc y tế L4 | HEALTH_CARE_PROVIDERS_L4 | 4533 |
| Thiết bị y tế L4 | MEDICAL_EQUIPMENT_L4 | 4535 |
| Dụng cụ y tế L4 | MEDICAL_SUPPLIES_L4 | 4537 |
| Dược phẩm L3 | PHARMACEUTICALS_AND_BIOTECHNOLOGY_L3 | 4570 |
| Công nghệ sinh học L4 | BIOTECHNOLOGY_L4 | 4573 |
| Dược phẩm L4 | PHARMACEUTICALS_L4 | 4577 |
| Dịch vụ Tiêu dùng L1 | CONSUMER_SERVICES_L1 | 5000 |
| Bán lẻ L2 | RETAIL_L2 | 5300 |
| Phân phối thực phẩm & dược phẩm L3 | FOOD_AND_DRUG_RETAILERS_L3 | 5330 |
| Phân phối dược phẩm L4 | DRUG_RETAILERS_L4 | 5333 |
| Phân phối thực phẩm L4 | FOOD_RETAILERS_AND_WHOLESALERS_L4 | 5337 |
| Bán lẻ L3 | GENERAL_RETAILERS_L3 | 5370 |
| Bán lẻ hàng may mặc L4 | APPAREL_RETAILERS_L4 | 5371 |
| Bán lẻ phức hợp L4 | BROADLINE_RETAILERS_L4 | 5373 |
| Phân phối nội thất L4 | HOME_IMPROVEMENT_RETAILERS_L4 | 5375 |
| Dịch vụ tiêu dùng chuyên ngành L4 | SPECIALIZED_CONSUMER_SERVICES_L4 | 5377 |
| Phân phối hàng chuyên dụng L4 | SPECIALTY_RETAILERS_L4 | 5379 |
| Truyền thông L2 | MEDIA_L2 | 5500 |
| Truyền thông L3 | MEDIA_L3 | 5550 |
| Giải trí & Truyền thông L4 | BROADCASTING_AND_ENTERTAINMENT_L4 | 5553 |
| Dịch vụ truyền thông L4 | MEDIA_AGENCIES_L4 | 5555 |
| Sách, ấn bản & sản phẩm văn hóa L4 | PUBLISHING_L4 | 5557 |
| Du lịch và Giải trí L2 | TRAVEL_AND_LEISURE_L2 | 5700 |
| Du lịch & Giải trí L3 | TRAVEL_AND_LEISURE_L3 | 5750 |
| Dịch vụ hàng không L4 | AIRLINES_L4 | 5751 |
| Gambling L4 | GAMBLING_L4 | 5752 |
| Khách sạn L4 | HOTELS_L4 | 5753 |
| Dịch vụ giải trí L4 | RECREATIONAL_SERVICES_L4 | 5755 |
| Nhà hàng và quán bar L4 | RESTAURANTS_AND_BARS_L4 | 5757 |
| Vận tải hành khách & Du lịch L4 | TRAVEL_AND_TOURISM_L4 | 5759 |
| Viễn thông L1 | TELECOMMUNICATIONS_L1 | 6000 |
| Viễn thông L2 | TELECOMMUNICATIONS_L2 | 6500 |
| Viễn thông cố định L3 | FIXED_LINE_TELECOMMUNICATIONS_L3 | 6530 |
| Viễn thông cố định L4 | FIXED_LINE_TELECOMMUNICATIONS_L4 | 6535 |
| Viễn thông di động L3 | MOBILE_TELECOMMUNICATIONS_L3 | 6570 |
| Viễn thông di động L4 | MOBILE_TELECOMMUNICATIONS_L4 | 6575 |
| Tiện ích Cộng đồng L1 | UTILITIES_L1 | 7000 |
| Điện, nước & xăng dầu khí đốt L2 | UTILITIES_L2 | 7500 |
| Sản xuất & Phân phối Điện L3 | ELECTRICITY_L3 | 7530 |
| Sản xuất & Phân phối Điện L4 | CONVENTIONAL_ELECTRICITY_L4 | 7535 |
| Nước & Khí đốt L3 | GAS_WATER_AND_MULTI-UTILITIES_L3 | 7570 |
| Phân phối xăng dầu & khí đốt L4 | GAS_DISTRIBUTION_L4 | 7573 |
| Tiện ích khác L4 | MULTIUTILITIES_L4 | 7575 |
| Nước L4 | WATER_L4 | 7577 |
| Tài chính L1 | FINANCIALS_L1 | 8000 |
| Ngân hàng L2 | BANKS_L2 | 8300 |
| Ngân hàng L1 | BANKS_L1 | 8301 |
| Ngân hàng L3 | BANKS_L3 | 8350 |
| Ngân hàng L4 | BANKS_L4 | 8355 |
| Bảo hiểm L2 | INSURANCE_L2 | 8500 |
| Bảo hiểm phi nhân thọ L3 | NONLIFE_INSURANCE_L3 | 8530 |
| Bảo hiểm phức hợp L4 | FULL_LINE_INSURANCE_L4 | 8532 |
| Môi giới bảo hiểm L4 | INSURANCE_BROKERS_L4 | 8534 |
| Bảo hiểm phi nhân thọ L4 | PROPERTY_AND_CASUALTY_INSURANCE_L4 | 8536 |
| Tái bảo hiểm L4 | REINSURANCE_L4 | 8538 |
| Bảo hiểm nhân thọ L3 | LIFE_INSURANCE_L3 | 8570 |
| Bảo hiểm nhân thọ L4 | LIFE_INSURANCE_L4 | 8575 |
| Bất động sản L2 | REAL_ESTATE_L2 | 8600 |
| Bất động sản L3 | REAL_ESTATE_INVESTMENT_AND_SERVICES_L3 | 8630 |
| Bất động sản L4 | REAL_ESTATE_HOLDING_AND_DEVELOPMENT_L4 | 8633 |
| Tư Vấn, Định giá, Môi giới Bất động sản L4 | REAL_ESTATE_SERVICES_L4 | 8637 |
| Quỹ ủy thác BĐS L3 | REAL_ESTATE_INVESTMENT_TRUSTS_L3 | 8670 |
| Quỹ ủy thác BĐS L4 | REAL_ESTATE_INVESTMENT_TRUSTS_L4 | 8677 |
| Dịch vụ tài chính L2 | FINANCIAL_SERVICES_L2 | 8700 |
| Dịch vụ tài chính L3 | FINANCIAL_SERVICES_L3 | 8770 |
| Quản lý tài sản L4 | ASSET_MANAGERS_L4 | 8771 |
| Tài chính cá nhân L4 | CONSUMER_FINANCE_L4 | 8773 |
| Tài chính đặc biệt L4 | SPECIALTY_FINANCE_L4 | 8775 |
| Môi giới chứng khoán L4 | INVESTMENT_SERVICES_L4 | 8777 |
| Cầm cố L4 | MORTGAGE_FINANCE_L4 | 8779 |
| Quỹ đầu tư L3 | EQUITY_INVESTMENT_INSTRUMENTS_L3 | 8980 |
| Quỹ đầu tư L4 | EQUITY_INVESTMENT_INSTRUMENTS_L4 | 8985 |
| Công nghệ Thông tin L1 | TECHNOLOGY_L1 | 9000 |
| Công nghệ Thông tin L2 | TECHNOLOGY_L2 | 9500 |
| Phần mềm & Dịch vụ Máy tính L3 | SOFTWARE_AND_COMPUTER_SERVICES_L3 | 9530 |
| Dịch vụ Máy tính L4 | COMPUTER_SERVICES_L4 | 9533 |
| Internet L4 | INTERNET_L4 | 9535 |
| Phần mềm L4 | SOFTWARE_L4 | 9537 |
| Thiết bị và Phần cứng L3 | TECHNOLOGY_HARDWARE_AND_EQUIPMENT_L3 | 9570 |
| Phần cứng L4 | COMPUTER_HARDWARE_L4 | 9572 |
| Thiết bị văn phòng L4 | ELECTRONIC_OFFICE_EQUIPMENT_L4 | 9574 |
| Bán dẫn L4 | SEMICONDUCTORS_L4 | 9576 |
| Thiết bị viễn thông L4 | TELECOMMUNICATIONS_EQUIPMENT_L4 | 9578 |
| N/A L4 L4 | N/A_L4_L4 | OTHER |
| Sản xuất và Khai thác dầu khí L5 | EXPLORATION_AND_PRODUCTION_L5 | 05331 |
| Tổ hợp Dầu khí L5 | INTEGRATED_OIL_AND_GAS_L5 | 05371 |
| Thiết bị và Dịch vụ Dầu khí L5 | OIL_EQUIPMENT_AND_SERVICES_L5 | 05731 |
| Ống dẫn Dầu L5 | PIPELINES_L5 | 05771 |
| Năng lượng thay thế L3 | ALTERNATIVE_FUELS_L3 | 0580 |
| Thiết bị năng lượng tái chế L4 | RENEWABLE_ENERGY_EQUIPMENT_L4 | 0583 |
| Thiết bị năng lượng tái chế L5 | RENEWABLE_ENERGY_EQUIPMENT_L5 | 05831 |
| Nhiên liệu thay thế L4 | ALTERNATIVE_FUELS_L4 | 0587 |
| Nhiên liệu thay thế L5 | ALTERNATIVE_FUELS_L5 | 05871 |
| Nhựa L5 | PLASTICS_L5 | 13531 |
| Cao su L5 | RUBBER_L5 | 13532 |
| Sợi tổng hợp L5 | SYNTHETIC_FIBERS_L5 | 13533 |
| Hóa chất cơ bản bán buôn L5 | COMMODITY_CHEMICALS_WHOLESALE_L5 | 13534 |
| Hóa chất hàng hóa khác L5 | OTHER_COMMODITY_CHEMICALS_L5 | 13571 |
| Phân bón L5 | FERTILIZER_L5 | 13572 |
| Thuốc trừ sâu L5 | PESTICIDE_L5 | 13573 |
| Hóa chất nông nghiệp Bán buôn L5 | AGRICULTURAL_CHEMICALS_WHOLESALE_L5 | 13574 |
| Lâm sản và Chế biến gỗ L5 | FORESTRY_L5 | 17331 |
| Sản xuất giấy L5 | PAPER_L5 | 17371 |
| Nhôm L5 | ALUMINUM_L5 | 17531 |
| Kim Loại màu L5 | NONFERROUS_METALS_L5 | 17551 |
| Sản xuất, chế biến thép L5 | PRODUCERS_L5 | 17571 |
| Thương mại (Bán buôn) sắt thép L5 | METAL_MERCHANT_WHOLESALERS_L5 | 17572 |
| Khai thác Than L5 | COAL_L5 | 17711 |
| Đá quý và Kim cương L5 | DIAMONDS_AND_GEMSTONES_L5 | 17731 |
| Khai khoáng L5 | GENERAL_MINING_L5 | 17751 |
| Khai thác vàng L5 | GOLD_MINING_L5 | 17771 |
| Bạch kim & Kim loại quý khác L5 | PLATINUM_AND_PRECIOUS_METALS_L5 | 17791 |
| Vật liệu xây dựng khác L5 | OTHER_CONSTRUCTION_MATERIALS_L5 | 23531 |
| Xi măng L5 | CEMENT_L5 | 23532 |
| Sản xuất bê tông L5 | CONCRET_MANUFACTURING_L5 | 23533 |
| Sản xuất gạch L5 | BRICK_MANUFACTURING_L5 | 23534 |
| Sản xuất gạch ốp lát & Vật liệu lát L5 | TILE_AND_PAVING_MATERIAL_MANUFACTURING_L5 | 23535 |
| Khai thác đá L5 | ROCK_MINING_L5 | 23536 |
| Sơn và chất phủ L5 | PAINT_L5 | 23537 |
| Vật liệu xây dựng bán buôn L5 | CONSTRUCTION_MATERIAL_WHOLESALE_L5 | 23538 |
| Xây dựng L5 | HEAVY_CONSTRUCTION_L5 | 23571 |
| Hàng không L5 | AEROSPACE_L5 | 27131 |
| Quốc phòng L5 | DEFENSE_L5 | 27171 |
| Thùng chứa và bao bì khác L5 | OTHER_CONTAINERS_AND_PACKAGING_L5 | 27231 |
| Bao bì, đóng gói thủy tinh L5 | GLASS_CONTAINERS_AND_PACKAGING_L5 | 27232 |
| Bao bì, đóng gói kim loại L5 | METAL_CONTAINERS_AND_PACKAGING_L5 | 27233 |
| Bao bì, đóng gói bằng nhựa L5 | PLASTIC_CONTAINERS_AND_PACKAGING_L5 | 27234 |
| Bao bì, đóng gói từ gỗ L5 | WOOD_CONTAINER_AND_PACKAGING_L5 | 27235 |
| Bao bì, đóng gói từ giấy L5 | PAPER_PACKAGING_L5 | 27236 |
| Vật liệu bao bì, đóng gói bán buôn L5 | CONTAINER_AND_PACKAGING_MATERIAL_WHOLESALE_L5 | 27237 |
| Công nghiệp phức hợp L5 | DIVERSIFIED_INDUSTRIALS_L5 | 27271 |
| Hàng điện & điện tử L5 | ELECTRICAL_COMPONENTS_AND_EQUIPMENT_L5 | 27331 |
| Thiết bị điện L5 | ELECTRONIC_EQUIPMENT_L5 | 27371 |
| Xe tải & Đóng tàu L5 | COMMERCIAL_VEHICLES_AND_TRUCKS_L5 | 27531 |
| Máy công nghiệp L5 | INDUSTRIAL_MACHINERY_L5 | 27571 |
| Chuyển phát nhanh L5 | DELIVERY_SERVICES_L5 | 27711 |
| Vận tải nội địa L5 | INLAND_WATER_FREIGHT_L5 | 27731 |
| Vận tải quốc tế L5 | DEEP_SEA_FREIGHT_L5 | 27732 |
| Đường sắt L5 | RAILROADS_L5 | 27751 |
| Cảng hàng không L5 | AIRPORT_L5 | 27771 |
| Bến xe khách L5 | BUS/_CAR_STATION_L5 | 27772 |
| Dịch vụ Sân bay L5 | AIRPORT_SERVICES_L5 | 27773 |
| Dịch vụ cảng biển, cảng sông L5 | MARINE_PORT_SERVICES_L5 | 27774 |
| Dịch vụ kho bãi L5 | LOGISTICS_L5 | 27775 |
| Hỗ trợ vận tải L5 | SUPPORT_ACTIVITIES_FOR_TRANSPORTATION_L5 | 27776 |
| Vận tải hàng lạnh L5 | COLD_TRUCKING_L5 | 27791 |
| Vận tải hàng khô L5 | DRY_TRUCKING_L5 | 27792 |
| Tư vấn & Hỗ trợ KD L5 | BUSINESS_SUPPORT_SERVICES_L5 | 27911 |
| Đào tạo & Việc làm L5 | BUSINESS_TRAINING_AND_EMPLOYMENT_AGENCIES_L5 | 27933 |
| Quản lý Tài chính L5 | FINANCIAL_ADMINISTRATION_L5 | 27951 |
| Nhà cung cấp thiết bị L5 | INDUSTRIAL_SUPPLIERS_L5 | 27971 |
| Chất thải & Môi trường L5 | WASTE_AND_DISPOSAL_SERVICES_L5 | 27991 |
| Sản xuất ô tô L5 | AUTOMOBILES_L5 | 33531 |
| Phụ tùng ô tô L5 | AUTO_PARTS_L5 | 33551 |
| Lốp xe L5 | TIRES_L5 | 33571 |
| Sản xuất bia L5 | BREWERS_L5 | 35331 |
| Vang & Rượu mạnh L5 | DISTILLERS_AND_VINTNERS_L5 | 35351 |
| Đồ uống không cồn khác L5 | OTHER_NON-ALCOHOLIC_BEVERAGES_L5 | 35371 |
| Trà L5 | TEA_L5 | 35372 |
| Cafe L5 | COFFEE_L5 | 35373 |
| Đồ uống có ga mềm L5 | CARBONATED_SOFT_DRINKS_L5 | 35374 |
| Nước ngũ cốc (đậu nành, đậu phộng, vv) L5 | CEREALS_JUICE_L5 | 35375 |
| Nước trái cây L5 | FRUIT_DRINKS_L5 | 35376 |
| Nước đóng chai L5 | BOTTLED_WATER_AND_ICE_L5 | 35377 |
| Nuôi trồng thủy hải sản L5 | FISHING_L5 | 35731 |
| Chăn nuôi gia súc, gia cầm L5 | PIG_BEEF_AND_VEAL_FARMING_L5 | 35732 |
| Trồng ngũ cốc, rau, trái cây & hạt L5 | GRAIN_(CROP)_VEGETABLE_FRUIT_AND_NUT_FARMING_L5 | 35733 |
| Hạt, cây giống thương mại L5 | COMMERCIAL_NURSERIES_L5 | 35734 |
| Trồng Cà phê, trà, ca cao L5 | COFFEE_TEA_AND_COCOA_FARMING_L5 | 35735 |
| Trồng mía L5 | SUGARCANE_FARMING_L5 | 35736 |
| Thức ăn gia súc L5 | ANIMAL_FEED_L5 | 35737 |
| Bán buôn, thu mua nông thủy sản L5 | FISHING_AND_FARMING_WHOLESALE_L5 | 35738 |
| Nông trại và nuôi trồng khác L5 | OTHER_FISHING_AND_FARMING_L5 | 35739 |
| Sô cô la, Bánh kẹo, bánh mỳ L5 | BREAD_CRACKER_OR_CHOCOLATE_CONFECTIONERY_L5 | 35771 |
| Suất ăn công nghiệp L5 | READY_MADE_MEALS_L5 | 357710 |
| Thực phẩm khác L5 | OTHER_FOOD_L5 | 357711 |
| Trái cây và rau quả chế biến L5 | FRUIT_AND_VEGETABLE_PROCESSING_L5 | 35772 |
| Động vật giết mổ và chế biến L5 | ANIMAL_SLAUGHTERING_AND_PROCESSING_L5 | 35773 |
| Hải sản chế biến và đóng gói L5 | SEAFOOD_PRODUCT_PREPARATION_AND_PACKAGING_L5 | 35774 |
| Thực phẩm chế biến L5 | PROCESSED_FOOD_L5 | 35775 |
| Sản phẩm từ sữa L5 | DAIRY_PRODUCTS_L5 | 35776 |
| Tinh bột, rau có chất béo L5 | STARCH_VEGETABLE_FAT_L5 | 35777 |
| Đường L5 | SUGAR_L5 | 35778 |
| Nguyên liệu chế biến, dầu ăn, gia vị (bột nở, hương liệu, etc) L5 | FOOD_INGREDIENT_SPICES_L5 | 35779 |
| Đồ gia dụng lâu bền L5 | DURABLE_HOUSEHOLD_PRODUCTS_L5 | 37221 |
| Đồ gia dụng một lần L5 | NONDURABLE_HOUSEHOLD_PRODUCTS_L5 | 37241 |
| Thiết bị gia dụng L5 | FURNISHINGS_L5 | 37261 |
| Xây nhà L5 | HOME_CONSTRUCTION_L5 | 37281 |
| Điện tử tiêu dùng L5 | CONSUMER_ELECTRONICS_L5 | 37431 |
| Sản phẩm nghệ thuật L5 | RECREATIONAL_PRODUCTS_L5 | 37451 |
| Đồ chơi L5 | TOYS_L5 | 37471 |
| Hàng May mặc L5 | CLOTHING_AND_ACCESSORIES_L5 | 37631 |
| Giầy dép L5 | FOOTWEAR_L5 | 37651 |
| Hàng cá nhân L5 | PERSONAL_PRODUCTS_L5 | 37671 |
| Thuốc lá L5 | TOBACCO_L5 | 37851 |
| Chăm sóc y tế L5 | HEALTH_CARE_PROVIDERS_L5 | 45331 |
| Thiết bị y tế L5 | MEDICAL_EQUIPMENT_L5 | 45351 |
| Dụng cụ y tế L5 | MEDICAL_SUPPLIES_L5 | 45371 |
| Công nghệ sinh học L5 | BIOTECHNOLOGY_L5 | 45731 |
| Dược phẩm L5 | PHARMACEUTICALS_L5 | 45771 |
| Phân phối dược phẩm L5 | DRUG_RETAILERS_L5 | 53331 |
| Phân phối thực phẩm L5 | FOOD_RETAILERS_AND_WHOLESALERS_L5 | 53371 |
| Bán lẻ hàng may mặc L5 | APPAREL_RETAILERS_L5 | 53711 |
| Siêu thị L5 | SUPERMARKET_L5 | 53731 |
| Cửa hàng tiện dụng L5 | CONVENIENCE_STORES_L5 | 53732 |
| Đại siêu thị L5 | HYPERMARKET_L5 | 53733 |
| Online L5 | ONLINE_L5 | 53734 |
| Các dịch vụ kinh doanh bán lẻ khác L5 | OTHER_RETAILERS_L5 | 53735 |
| Phân phối nội thất L5 | HOME_IMPROVEMENT_RETAILERS_L5 | 53751 |
| Dịch vụ tiêu dùng chuyên ngành L5 | SPECIALIZED_CONSUMER_SERVICES_L5 | 53771 |
| Phân phối hàng chuyên dụng L5 | SPECIALTY_RETAILERS_L5 | 53791 |
| Giải trí & Truyền thông L5 | BROADCASTING_AND_ENTERTAINMENT_L5 | 55531 |
| Dịch vụ truyền thông L5 | MEDIA_AGENCIES_L5 | 55551 |
| Sách, ấn bản & sản phẩm văn hóa L5 | PUBLISHING_L5 | 55571 |
| Dịch vụ Hàng không L5 | AIRLINES_L5 | 57511 |
| Gambling L5 | GAMBLING_L5 | 57521 |
| Khách sạn, resort L5 | HOTELS_AND_RESORTS_L5 | 57531 |
| Dịch vụ giải trí L5 | RECREATIONAL_SERVICES_L5 | 57551 |
| Nhà hàng và quán bar L5 | RESTAURANTS_AND_BARS_L5 | 57571 |
| Vận tải hành khách đường bộ L5 | ROAD_PASSENGER_TRANSPORT_L5 | 57591 |
| Vận tải hành khách đường thủy L5 | MARINE_PASSENGER_L5 | 57592 |
| Công ty du lịch L5 | TOURISM_L5 | 57593 |
| Viễn thông cố định L5 | FIXED_LINE_TELECOMMUNICATIONS_L5 | 65351 |
| Viễn thông di động L5 | MOBILE_TELECOMMUNICATIONS_L5 | 65751 |
| Sản xuất & Phân phối Điện L5 | CONVENTIONAL_ELECTRICITY_L5 | 75351 |
| Phân phối xăng dầu & khí đốt L5 | GAS_DISTRIBUTION_L5 | 75731 |
| Tiện ích khác L5 | MULTIUTILITIES_L5 | 75751 |
| Nước L5 | WATER_L5 | 75771 |
| Ngân hàng thương mại truyền thống L5 | TRADITIONAL_COMMERCIAL_BANKS_L5 | 83551 |
| Fin tech L5 | FIN_TECH_L5 | 83552 |
| Bảo hiểm phức hợp L5 | FULL_LINE_INSURANCE_L5 | 85321 |
| Môi giới bảo hiểm L5 | INSURANCE_BROKERS_L5 | 85341 |
| Bảo hiểm phi nhân thọ L5 | PROPERTY_AND_CASUALTY_INSURANCE_L5 | 85361 |
| Tái bảo hiểm L5 | REINSURANCE_L5 | 85381 |
| Bảo hiểm nhân thọ L5 | LIFE_INSURANCE_L5 | 85751 |
| Phát triển & vận hành Bất động sản khác L5 | OTHER_REAL_ESTATE_DEVELOPMENT_AND_OPERATIONS_L5 | 86331 |
| Văn phòng cho thuê L5 | OFFICE_REAL_ESTATE_DEVELOPMENT_L5 | 86332 |
| Bất động sản công nghiệp L5 | INDUSTRIAL_REAL_ESTATE_DEVELOPMENT_L5 | 86333 |
| Bất động sản dân cư L5 | RESIDENTIAL_REAL_ESTATE_DEVELOPMENT_L5 | 86334 |
| Dịch vụ Bất động sản khác L5 | OTHER_REAL_ESTATE_SERVICES_L5 | 86371 |
| Dịch vụ Bất động sản thương mại L5 | OFFICE_REAL_ESTATE_SERVICES_L5 | 86372 |
| Dịch vụ Bất động sản bán lẻ L5 | RETAIL_REAL_ESTATE_SERVICES_L5 | 86373 |
| Dịch vụ Bất động sản Công nghiệp L5 | INDUSTRIAL_REAL_ESTATE_SERVICES_L5 | 86374 |
| Dịch vụ Bất động sản dân cư L5 | RESIDENTIAL_REAL_ESTATE_SERVICES_L5 | 86375 |
| Quỹ ủy thác BĐS L5 | REAL_ESTATE_INVESTMENT_TRUSTS_L5 | 86771 |
| Quản lý tài sản L5 | ASSET_MANAGERS_L5 | 87711 |
| Tài chính cá nhân L5 | CONSUMER_FINANCE_L5 | 87731 |
| Tài chính đặc biệt L5 | SPECIALTY_FINANCE_L5 | 87751 |
| Môi giới chứng khoán L5 | INVESTMENT_SERVICES_L5 | 87771 |
| Cầm cố L5 | MORTGAGE_FINANCE_L5 | 87791 |
| Quỹ đầu tư L5 | EQUITY_INVESTMENT_INSTRUMENTS_L5 | 89851 |
| Dịch vụ Máy tính L5 | COMPUTER_SERVICES_L5 | 95331 |
| Internet L5 | INTERNET_L5 | 95351 |
| Phần mềm L5 | SOFTWARE_L5 | 95371 |
| Phần cứng L5 | COMPUTER_HARDWARE_L5 | 95721 |
| Thiết bị văn phòng L5 | ELECTRONIC_OFFICE_EQUIPMENT_L5 | 95741 |
| Bán dẫn L5 | SEMICONDUCTORS_L5 | 95761 |
| Thiết bị viễn thông L5 | TELECOMMUNICATIONS_EQUIPMENT_L5 | 95781 |
| N/A L5 L5 | N/A_L5_L5 | OTHER5 |
| N/A L1 L1 | N/A_L1_L1 | OTHER1 |
| N/A L2 L2 | N/A_L2_L2 | OTHER2 |
| N/A L3 L3 | N/A_L3_L3 | OTHER3 |Last updated