1.2. Danh sách mã theo ngành

Mô tả cách sử dụng thư viện sau khi người dùng đã đăng nhập. Chi tiết được nêu ra ở cuối chương này.

Bằng cách nhập vào tên phân ngành (Ví dụ: BANKS_L2, REAL_ESTATE_L2, STEEL_L4, OIL_AND_GAS_L2, v.v.) hoặc ICB Code (Ví dụ: 8300, 8600, 1757, 0500, v.v.) hàm sẽ trả ra 1 danh sách các mã thuộc phân ngành đó, điều này sẽ thuận tiện cho người dùng muốn gọi dữ liệu lịch sử của các mã thuộc cùng 1 phân ngành để theo dõi danh mục.

Code mẫu:

from FiinQuantX import FiinSession

username = "REPLACE_WITH_YOUR_USERNAME"
password = "REPLACE_WITH_YOUR_PASSWORD"

client = FiinSession(username=username, password=password).login()

tickers = client.TickerList(ticker="BANKS_L2")
print(tickers)

Kết quả trả ra:

['ABB', 'ACB', 'BAB', 'BID', 'BVB', 'CTG', 'EIB', 'HDB', 'KLB', 'LPB', 'MBB', 'MSB', 'NAB', 'NVB', 'OCB', 'PGB', 'SGB', 'SHB', 'SSB', 'STB', 'TCB', 'TPB', 'VAB', 'VBB', 'VCB', 'VIB', 'VPB']

Ví dụ về việc lấy dữ liệu OHLCV lịch sử của các mã thuộc phân ngành ngân hàng L2:

from FiinQuantX import FiinSession

username = "REPLACE_WITH_YOUR_USERNAME"
password = "REPLACE_WITH_YOUR_PASSWORD"

client = FiinSession(username=username, password=password).login()

tickers = client.TickerList(ticker="BANKS_L2")

data = client.Fetch_Trading_Data(
    realtime=False,
    tickers=tickers,
    fields=["open","high","low","close","volume"],
    adjusted=True,
    by="1d",
    from_date="2025-06-18"
).get_data()

print(data)

Để điền các phân ngành khác, có thể tham khảo bảng tra cứu tên phân ngành truyền vào hàm và ICB Code sau:

| Tên phân ngành                                                    | Biến tên phân ngành truyền vào hàm TickerList   | ICB Code truyền vào hàm TickerList |
|-------------------------------------------------------------------|-------------------------------------------------|------------------------------------|
| Dầu khí L1                                                        | OIL_AND_GAS_L1                                  | 0001                               |
| Dầu khí L2                                                        | OIL_AND_GAS_L2                                  | 0500                               |
| Sản xuất Dầu khí L3                                               | OIL_AND_GAS_PRODUCERS_L3                        | 0530                               |
| Sản xuất và Khai thác dầu khí L4                                  | EXPLORATION_AND_PRODUCTION_L4                   | 0533                               |
| Tổ hợp Dầu khí L4                                                 | INTEGRATED_OIL_AND_GAS_L4                       | 0537                               |
| Thiết bị, Dịch vụ và Phân phối Dầu khí L3                         | OIL_EQUIPMENT_SERVICES_AND_DISTRIBUTION_L3      | 0570                               |
| Thiết bị và Dịch vụ Dầu khí L4                                    | OIL_EQUIPMENT_AND_SERVICES_L4                   | 0573                               |
| Ống dẫn Dầu L4                                                    | PIPELINES_L4                                    | 0577                               |
| Nguyên vật liệu L1                                                | BASIC_MATERIALS_L1                              | 1000                               |
| Hóa chất L2                                                       | CHEMICALS_L2                                    | 1300                               |
| Hóa chất L3                                                       | CHEMICALS_L3                                    | 1350                               |
| Nhựa, cao su & sợi L4                                             | COMMODITY_CHEMICALS_L4                          | 1353                               |
| Sản phẩm hóa dầu, Nông dược & Hóa chất khác L4                    | SPECIALTY_CHEMICALS_L4                          | 1357                               |
| Tài nguyên Cơ bản L2                                              | BASIC_RESOURCES_L2                              | 1700                               |
| Lâm nghiệp và Giấy L3                                             | FORESTRY_AND_PAPER_L3                           | 1730                               |
| Lâm sản và Chế biến gỗ L4                                         | FORESTRY_L4                                     | 1733                               |
| Sản xuất giấy L4                                                  | PAPER_L4                                        | 1737                               |
| Kim loại L3                                                       | INDUSTRIAL_METALS_AND_MINING_L3                 | 1750                               |
| Nhôm L4                                                           | ALUMINUM_L4                                     | 1753                               |
| Kim Loại màu L4                                                   | NONFERROUS_METALS_L4                            | 1755                               |
| Thép và sản phẩm thép L4                                          | STEEL_L4                                        | 1757                               |
| Khai khoáng L3                                                    | MINING_L3                                       | 1770                               |
| Khai thác Than L4                                                 | COAL_L4                                         | 1771                               |
| Đá quý và Kim cương L4                                            | DIAMONDS_AND_GEMSTONES_L4                       | 1773                               |
| Khai khoáng L4                                                    | GENERAL_MINING_L4                               | 1775                               |
| Khai thác vàng L4                                                 | GOLD_MINING_L4                                  | 1777                               |
| Bạch kim & Kim loại quý khác L4                                   | PLATINUM_AND_PRECIOUS_METALS_L4                 | 1779                               |
| Công nghiệp L1                                                    | INDUSTRIALS_L1                                  | 2000                               |
| Xây dựng và Vật liệu L2                                           | CONSTRUCTION_AND_MATERIALS_L2                   | 2300                               |
| Xây dựng và Vật liệu L3                                           | CONSTRUCTION_AND_MATERIALS_L3                   | 2350                               |
| Vật liệu xây dựng & Nội thất L4                                   | BUILDING_MATERIALS_AND_FIXTURES_L4              | 2353                               |
| Xây dựng L4                                                       | HEAVY_CONSTRUCTION_L4                           | 2357                               |
| Hàng & Dịch vụ Công nghiệp L2                                     | INDUSTRIAL_GOODS_AND_SERVICES_L2                | 2700                               |
| Hàng không & Quốc phòng L3                                        | AEROSPACE_AND_DEFENSE_L3                        | 2710                               |
| Công nghiệp hàng không L4                                         | AEROSPACE_L4                                    | 2713                               |
| Quốc phòng L4                                                     | DEFENSE_L4                                      | 2717                               |
| Hàng công nghiệp L3                                               | GENERAL_INDUSTRIALS_L3                          | 2720                               |
| Containers & Đóng gói L4                                          | CONTAINERS_AND_PACKAGING_L4                     | 2723                               |
| Công nghiệp phức hợp L4                                           | DIVERSIFIED_INDUSTRIALS_L4                      | 2727                               |
| Điện tử & Thiết bị điện L3                                        | ELECTRONIC_AND_ELECTRICAL_EQUIPMENT_L3          | 2730                               |
| Hàng điện & điện tử L4                                            | ELECTRICAL_COMPONENTS_AND_EQUIPMENT_L4          | 2733                               |
| Thiết bị điện L4                                                  | ELECTRONIC_EQUIPMENT_L4                         | 2737                               |
| Công nghiệp nặng L3                                               | INDUSTRIAL_ENGINEERING_L3                       | 2750                               |
| Xe tải & Đóng tàu L4                                              | COMMERCIAL_VEHICLES_AND_TRUCKS_L4               | 2753                               |
| Máy công nghiệp L4                                                | INDUSTRIAL_MACHINERY_L4                         | 2757                               |
| Vận tải L3                                                        | INDUSTRIAL_TRANSPORTATION_L3                    | 2770                               |
| Chuyển phát nhanh L4                                              | DELIVERY_SERVICES_L4                            | 2771                               |
| Vận tải Thủy L4                                                   | MARINE_TRANSPORTATION_L4                        | 2773                               |
| Đường sắt L4                                                      | RAILROADS_L4                                    | 2775                               |
| Kho bãi, hậu cần và bảo dưỡng L4                                  | TRANSPORTATION_SERVICES_L4                      | 2777                               |
| Dịch vụ vận tải L4                                                | TRUCKING_L4                                     | 2779                               |
| Tư vấn & Hỗ trợ Kinh doanh L3                                     | SUPPORT_SERVICES_L3                             | 2790                               |
| Tư vấn & Hỗ trợ KD L4                                             | BUSINESS_SUPPORT_SERVICES_L4                    | 2791                               |
| Đào tạo & Việc làm L4                                             | BUSINESS_TRAINING_AND_EMPLOYMENT_AGENCIES_L4    | 2793                               |
| Quản lý Tài chính L4                                              | FINANCIAL_ADMINISTRATION_L4                     | 2795                               |
| Nhà cung cấp thiết bị L4                                          | INDUSTRIAL_SUPPLIERS_L4                         | 2797                               |
| Chất thải & Môi trường L4                                         | WASTE_AND_DISPOSAL_SERVICES_L4                  | 2799                               |
| Hàng Tiêu dùng L1                                                 | CONSUMER_GOODS_L1                               | 3000                               |
| Ô tô và phụ tùng L2                                               | AUTOMOBILES_AND_PARTS_L2                        | 3300                               |
| Ô tô và phụ tùng L3                                               | AUTOMOBILES_AND_PARTS_L3                        | 3350                               |
| Sản xuất ô tô L4                                                  | AUTOMOBILES_L4                                  | 3353                               |
| Phụ tùng ô tô L4                                                  | AUTO_PARTS_L4                                   | 3355                               |
| Lốp xe L4                                                         | TIRES_L4                                        | 3357                               |
| Thực phẩm và đồ uống L2                                           | FOOD_AND_BEVERAGE_L2                            | 3500                               |
| Bia và đồ uống L3                                                 | BEVERAGES_L3                                    | 3530                               |
| Sản xuất bia L4                                                   | BREWERS_L4                                      | 3533                               |
| Vang & Rượu mạnh L4                                               | DISTILLERS_AND_VINTNERS_L4                      | 3535                               |
| Đồ uống & giải khát L4                                            | SOFT_DRINKS_L4                                  | 3537                               |
| Sản xuất thực phẩm L3                                             | FOOD_PRODUCERS_L3                               | 3570                               |
| Nuôi trồng nông & hải sản L4                                      | FARMING_AND_FISHING_L4                          | 3573                               |
| Thực phẩm L4                                                      | FOOD_PRODUCTS_L4                                | 3577                               |
| Hàng cá nhân & Gia dụng L2                                        | PERSONAL_AND_HOUSEHOLD_GOODS_L2                 | 3700                               |
| Hàng gia dụng L3                                                  | HOUSEHOLD_GOODS_AND_HOME_CONSTRUCTION_L3        | 3720                               |
| Đồ gia dụng lâu bền L4                                            | DURABLE_HOUSEHOLD_PRODUCTS_L4                   | 3722                               |
| Đồ gia dụng một lần L4                                            | NONDURABLE_HOUSEHOLD_PRODUCTS_L4                | 3724                               |
| Thiết bị gia dụng L4                                              | FURNISHINGS_L4                                  | 3726                               |
| Xây nhà L4                                                        | HOME_CONSTRUCTION_L4                            | 3728                               |
| Hàng hóa giải trí L3                                              | LEISURE_GOODS_L3                                | 3740                               |
| Điện tử tiêu dùng L4                                              | CONSUMER_ELECTRONICS_L4                         | 3743                               |
| Sản phẩm nghệ thuật L4                                            | RECREATIONAL_PRODUCTS_L4                        | 3745                               |
| Đồ chơi L4                                                        | TOYS_L4                                         | 3747                               |
| Hàng cá nhân L3                                                   | PERSONAL_GOODS_L3                               | 3760                               |
| Hàng May mặc L4                                                   | CLOTHING_AND_ACCESSORIES_L4                     | 3763                               |
| Giầy dép L4                                                       | FOOTWEAR_L4                                     | 3765                               |
| Hàng cá nhân L4                                                   | PERSONAL_PRODUCTS_L4                            | 3767                               |
| Thuốc lá L3                                                       | TOBACCO_L3                                      | 3780                               |
| Thuốc lá L4                                                       | TOBACCO_L4                                      | 3785                               |
| Dược phẩm và Y tế L1                                              | HEALTH_CARE_L1                                  | 4000                               |
| Y tế L2                                                           | HEALTH_CARE_L2                                  | 4500                               |
| Thiết bị và Dịch vụ Y tế L3                                       | HEALTH_CARE_EQUIPMENT_AND_SERVICES_L3           | 4530                               |
| Chăm sóc y tế L4                                                  | HEALTH_CARE_PROVIDERS_L4                        | 4533                               |
| Thiết bị y tế L4                                                  | MEDICAL_EQUIPMENT_L4                            | 4535                               |
| Dụng cụ y tế L4                                                   | MEDICAL_SUPPLIES_L4                             | 4537                               |
| Dược phẩm L3                                                      | PHARMACEUTICALS_AND_BIOTECHNOLOGY_L3            | 4570                               |
| Công nghệ sinh học L4                                             | BIOTECHNOLOGY_L4                                | 4573                               |
| Dược phẩm L4                                                      | PHARMACEUTICALS_L4                              | 4577                               |
| Dịch vụ Tiêu dùng L1                                              | CONSUMER_SERVICES_L1                            | 5000                               |
| Bán lẻ L2                                                         | RETAIL_L2                                       | 5300                               |
| Phân phối thực phẩm & dược phẩm L3                                | FOOD_AND_DRUG_RETAILERS_L3                      | 5330                               |
| Phân phối dược phẩm L4                                            | DRUG_RETAILERS_L4                               | 5333                               |
| Phân phối thực phẩm L4                                            | FOOD_RETAILERS_AND_WHOLESALERS_L4               | 5337                               |
| Bán lẻ L3                                                         | GENERAL_RETAILERS_L3                            | 5370                               |
| Bán lẻ hàng may mặc L4                                            | APPAREL_RETAILERS_L4                            | 5371                               |
| Bán lẻ phức hợp L4                                                | BROADLINE_RETAILERS_L4                          | 5373                               |
| Phân phối nội thất L4                                             | HOME_IMPROVEMENT_RETAILERS_L4                   | 5375                               |
| Dịch vụ tiêu dùng chuyên ngành L4                                 | SPECIALIZED_CONSUMER_SERVICES_L4                | 5377                               |
| Phân phối hàng chuyên dụng L4                                     | SPECIALTY_RETAILERS_L4                          | 5379                               |
| Truyền thông L2                                                   | MEDIA_L2                                        | 5500                               |
| Truyền thông L3                                                   | MEDIA_L3                                        | 5550                               |
| Giải trí & Truyền thông L4                                        | BROADCASTING_AND_ENTERTAINMENT_L4               | 5553                               |
| Dịch vụ truyền thông L4                                           | MEDIA_AGENCIES_L4                               | 5555                               |
| Sách, ấn bản & sản phẩm văn hóa L4                                | PUBLISHING_L4                                   | 5557                               |
| Du lịch và Giải trí L2                                            | TRAVEL_AND_LEISURE_L2                           | 5700                               |
| Du lịch & Giải trí L3                                             | TRAVEL_AND_LEISURE_L3                           | 5750                               |
| Dịch vụ hàng không L4                                             | AIRLINES_L4                                     | 5751                               |
| Gambling L4                                                       | GAMBLING_L4                                     | 5752                               |
| Khách sạn L4                                                      | HOTELS_L4                                       | 5753                               |
| Dịch vụ giải trí L4                                               | RECREATIONAL_SERVICES_L4                        | 5755                               |
| Nhà hàng và quán bar L4                                           | RESTAURANTS_AND_BARS_L4                         | 5757                               |
| Vận tải hành khách & Du lịch L4                                   | TRAVEL_AND_TOURISM_L4                           | 5759                               |
| Viễn thông L1                                                     | TELECOMMUNICATIONS_L1                           | 6000                               |
| Viễn thông L2                                                     | TELECOMMUNICATIONS_L2                           | 6500                               |
| Viễn thông cố định L3                                             | FIXED_LINE_TELECOMMUNICATIONS_L3                | 6530                               |
| Viễn thông cố định L4                                             | FIXED_LINE_TELECOMMUNICATIONS_L4                | 6535                               |
| Viễn thông di động L3                                             | MOBILE_TELECOMMUNICATIONS_L3                    | 6570                               |
| Viễn thông di động L4                                             | MOBILE_TELECOMMUNICATIONS_L4                    | 6575                               |
| Tiện ích Cộng đồng L1                                             | UTILITIES_L1                                    | 7000                               |
| Điện, nước & xăng dầu khí đốt L2                                  | UTILITIES_L2                                    | 7500                               |
| Sản xuất & Phân phối Điện L3                                      | ELECTRICITY_L3                                  | 7530                               |
| Sản xuất & Phân phối Điện L4                                      | CONVENTIONAL_ELECTRICITY_L4                     | 7535                               |
| Nước & Khí đốt L3                                                 | GAS_WATER_AND_MULTI-UTILITIES_L3                | 7570                               |
| Phân phối xăng dầu & khí đốt L4                                   | GAS_DISTRIBUTION_L4                             | 7573                               |
| Tiện ích khác L4                                                  | MULTIUTILITIES_L4                               | 7575                               |
| Nước L4                                                           | WATER_L4                                        | 7577                               |
| Tài chính L1                                                      | FINANCIALS_L1                                   | 8000                               |
| Ngân hàng L2                                                      | BANKS_L2                                        | 8300                               |
| Ngân hàng L1                                                      | BANKS_L1                                        | 8301                               |
| Ngân hàng L3                                                      | BANKS_L3                                        | 8350                               |
| Ngân hàng L4                                                      | BANKS_L4                                        | 8355                               |
| Bảo hiểm L2                                                       | INSURANCE_L2                                    | 8500                               |
| Bảo hiểm phi nhân thọ L3                                          | NONLIFE_INSURANCE_L3                            | 8530                               |
| Bảo hiểm phức hợp L4                                              | FULL_LINE_INSURANCE_L4                          | 8532                               |
| Môi giới bảo hiểm L4                                              | INSURANCE_BROKERS_L4                            | 8534                               |
| Bảo hiểm phi nhân thọ L4                                          | PROPERTY_AND_CASUALTY_INSURANCE_L4              | 8536                               |
| Tái bảo hiểm L4                                                   | REINSURANCE_L4                                  | 8538                               |
| Bảo hiểm nhân thọ L3                                              | LIFE_INSURANCE_L3                               | 8570                               |
| Bảo hiểm nhân thọ L4                                              | LIFE_INSURANCE_L4                               | 8575                               |
| Bất động sản L2                                                   | REAL_ESTATE_L2                                  | 8600                               |
| Bất động sản L3                                                   | REAL_ESTATE_INVESTMENT_AND_SERVICES_L3          | 8630                               |
| Bất động sản L4                                                   | REAL_ESTATE_HOLDING_AND_DEVELOPMENT_L4          | 8633                               |
| Tư Vấn, Định giá, Môi giới Bất động sản L4                        | REAL_ESTATE_SERVICES_L4                         | 8637                               |
| Quỹ ủy thác BĐS L3                                                | REAL_ESTATE_INVESTMENT_TRUSTS_L3                | 8670                               |
| Quỹ ủy thác BĐS L4                                                | REAL_ESTATE_INVESTMENT_TRUSTS_L4                | 8677                               |
| Dịch vụ tài chính L2                                              | FINANCIAL_SERVICES_L2                           | 8700                               |
| Dịch vụ tài chính L3                                              | FINANCIAL_SERVICES_L3                           | 8770                               |
| Quản lý tài sản L4                                                | ASSET_MANAGERS_L4                               | 8771                               |
| Tài chính cá nhân L4                                              | CONSUMER_FINANCE_L4                             | 8773                               |
| Tài chính đặc biệt L4                                             | SPECIALTY_FINANCE_L4                            | 8775                               |
| Môi giới chứng khoán L4                                           | INVESTMENT_SERVICES_L4                          | 8777                               |
| Cầm cố L4                                                         | MORTGAGE_FINANCE_L4                             | 8779                               |
| Quỹ đầu tư L3                                                     | EQUITY_INVESTMENT_INSTRUMENTS_L3                | 8980                               |
| Quỹ đầu tư L4                                                     | EQUITY_INVESTMENT_INSTRUMENTS_L4                | 8985                               |
| Công nghệ Thông tin L1                                            | TECHNOLOGY_L1                                   | 9000                               |
| Công nghệ Thông tin L2                                            | TECHNOLOGY_L2                                   | 9500                               |
| Phần mềm & Dịch vụ Máy tính L3                                    | SOFTWARE_AND_COMPUTER_SERVICES_L3               | 9530                               |
| Dịch vụ Máy tính L4                                               | COMPUTER_SERVICES_L4                            | 9533                               |
| Internet L4                                                       | INTERNET_L4                                     | 9535                               |
| Phần mềm L4                                                       | SOFTWARE_L4                                     | 9537                               |
| Thiết bị và Phần cứng L3                                          | TECHNOLOGY_HARDWARE_AND_EQUIPMENT_L3            | 9570                               |
| Phần cứng L4                                                      | COMPUTER_HARDWARE_L4                            | 9572                               |
| Thiết bị văn phòng L4                                             | ELECTRONIC_OFFICE_EQUIPMENT_L4                  | 9574                               |
| Bán dẫn L4                                                        | SEMICONDUCTORS_L4                               | 9576                               |
| Thiết bị viễn thông L4                                            | TELECOMMUNICATIONS_EQUIPMENT_L4                 | 9578                               |
| N/A L4 L4                                                         | N/A_L4_L4                                       | OTHER                              |
| Sản xuất và Khai thác dầu khí L5                                  | EXPLORATION_AND_PRODUCTION_L5                   | 05331                              |
| Tổ hợp Dầu khí L5                                                 | INTEGRATED_OIL_AND_GAS_L5                       | 05371                              |
| Thiết bị và Dịch vụ Dầu khí L5                                    | OIL_EQUIPMENT_AND_SERVICES_L5                   | 05731                              |
| Ống dẫn Dầu L5                                                    | PIPELINES_L5                                    | 05771                              |
| Năng lượng thay thế L3                                            | ALTERNATIVE_FUELS_L3                            | 0580                               |
| Thiết bị năng lượng tái chế L4                                    | RENEWABLE_ENERGY_EQUIPMENT_L4                   | 0583                               |
| Thiết bị năng lượng tái chế L5                                    | RENEWABLE_ENERGY_EQUIPMENT_L5                   | 05831                              |
| Nhiên liệu thay thế L4                                            | ALTERNATIVE_FUELS_L4                            | 0587                               |
| Nhiên liệu thay thế L5                                            | ALTERNATIVE_FUELS_L5                            | 05871                              |
| Nhựa L5                                                           | PLASTICS_L5                                     | 13531                              |
| Cao su L5                                                         | RUBBER_L5                                       | 13532                              |
| Sợi tổng hợp L5                                                   | SYNTHETIC_FIBERS_L5                             | 13533                              |
| Hóa chất cơ bản bán buôn L5                                       | COMMODITY_CHEMICALS_WHOLESALE_L5                | 13534                              |
| Hóa chất hàng hóa khác L5                                         | OTHER_COMMODITY_CHEMICALS_L5                    | 13571                              |
| Phân bón L5                                                       | FERTILIZER_L5                                   | 13572                              |
| Thuốc trừ sâu L5                                                  | PESTICIDE_L5                                    | 13573                              |
| Hóa chất nông nghiệp Bán buôn L5                                  | AGRICULTURAL_CHEMICALS_WHOLESALE_L5             | 13574                              |
| Lâm sản và Chế biến gỗ L5                                         | FORESTRY_L5                                     | 17331                              |
| Sản xuất giấy L5                                                  | PAPER_L5                                        | 17371                              |
| Nhôm L5                                                           | ALUMINUM_L5                                     | 17531                              |
| Kim Loại màu L5                                                   | NONFERROUS_METALS_L5                            | 17551                              |
| Sản xuất, chế biến thép L5                                        | PRODUCERS_L5                                    | 17571                              |
| Thương mại (Bán buôn) sắt thép L5                                 | METAL_MERCHANT_WHOLESALERS_L5                   | 17572                              |
| Khai thác Than L5                                                 | COAL_L5                                         | 17711                              |
| Đá quý và Kim cương L5                                            | DIAMONDS_AND_GEMSTONES_L5                       | 17731                              |
| Khai khoáng L5                                                    | GENERAL_MINING_L5                               | 17751                              |
| Khai thác vàng L5                                                 | GOLD_MINING_L5                                  | 17771                              |
| Bạch kim & Kim loại quý khác L5                                   | PLATINUM_AND_PRECIOUS_METALS_L5                 | 17791                              |
| Vật liệu xây dựng khác L5                                         | OTHER_CONSTRUCTION_MATERIALS_L5                 | 23531                              |
| Xi măng L5                                                        | CEMENT_L5                                       | 23532                              |
| Sản xuất bê tông L5                                               | CONCRET_MANUFACTURING_L5                        | 23533                              |
| Sản xuất gạch L5                                                  | BRICK_MANUFACTURING_L5                          | 23534                              |
| Sản xuất gạch ốp lát & Vật liệu lát L5                            | TILE_AND_PAVING_MATERIAL_MANUFACTURING_L5       | 23535                              |
| Khai thác đá L5                                                   | ROCK_MINING_L5                                  | 23536                              |
| Sơn và chất phủ L5                                                | PAINT_L5                                        | 23537                              |
| Vật liệu xây dựng bán buôn L5                                     | CONSTRUCTION_MATERIAL_WHOLESALE_L5              | 23538                              |
| Xây dựng L5                                                       | HEAVY_CONSTRUCTION_L5                           | 23571                              |
| Hàng không L5                                                     | AEROSPACE_L5                                    | 27131                              |
| Quốc phòng L5                                                     | DEFENSE_L5                                      | 27171                              |
| Thùng chứa và bao bì khác L5                                      | OTHER_CONTAINERS_AND_PACKAGING_L5               | 27231                              |
| Bao bì, đóng gói thủy tinh L5                                     | GLASS_CONTAINERS_AND_PACKAGING_L5               | 27232                              |
| Bao bì, đóng gói kim loại L5                                      | METAL_CONTAINERS_AND_PACKAGING_L5               | 27233                              |
| Bao bì, đóng gói bằng nhựa L5                                     | PLASTIC_CONTAINERS_AND_PACKAGING_L5             | 27234                              |
| Bao bì, đóng gói từ gỗ L5                                         | WOOD_CONTAINER_AND_PACKAGING_L5                 | 27235                              |
| Bao bì, đóng gói từ giấy L5                                       | PAPER_PACKAGING_L5                              | 27236                              |
| Vật liệu bao bì, đóng gói bán buôn L5                             | CONTAINER_AND_PACKAGING_MATERIAL_WHOLESALE_L5   | 27237                              |
| Công nghiệp phức hợp L5                                           | DIVERSIFIED_INDUSTRIALS_L5                      | 27271                              |
| Hàng điện & điện tử L5                                            | ELECTRICAL_COMPONENTS_AND_EQUIPMENT_L5          | 27331                              |
| Thiết bị điện L5                                                  | ELECTRONIC_EQUIPMENT_L5                         | 27371                              |
| Xe tải & Đóng tàu L5                                              | COMMERCIAL_VEHICLES_AND_TRUCKS_L5               | 27531                              |
| Máy công nghiệp L5                                                | INDUSTRIAL_MACHINERY_L5                         | 27571                              |
| Chuyển phát nhanh L5                                              | DELIVERY_SERVICES_L5                            | 27711                              |
| Vận tải nội địa L5                                                | INLAND_WATER_FREIGHT_L5                         | 27731                              |
| Vận tải quốc tế L5                                                | DEEP_SEA_FREIGHT_L5                             | 27732                              |
| Đường sắt L5                                                      | RAILROADS_L5                                    | 27751                              |
| Cảng hàng không L5                                                | AIRPORT_L5                                      | 27771                              |
| Bến xe khách L5                                                   | BUS/_CAR_STATION_L5                             | 27772                              |
| Dịch vụ Sân bay L5                                                | AIRPORT_SERVICES_L5                             | 27773                              |
| Dịch vụ cảng biển, cảng sông L5                                   | MARINE_PORT_SERVICES_L5                         | 27774                              |
| Dịch vụ kho bãi L5                                                | LOGISTICS_L5                                    | 27775                              |
| Hỗ trợ vận tải L5                                                 | SUPPORT_ACTIVITIES_FOR_TRANSPORTATION_L5        | 27776                              |
| Vận tải hàng lạnh L5                                              | COLD_TRUCKING_L5                                | 27791                              |
| Vận tải hàng khô L5                                               | DRY_TRUCKING_L5                                 | 27792                              |
| Tư vấn & Hỗ trợ KD L5                                             | BUSINESS_SUPPORT_SERVICES_L5                    | 27911                              |
| Đào tạo & Việc làm L5                                             | BUSINESS_TRAINING_AND_EMPLOYMENT_AGENCIES_L5    | 27933                              |
| Quản lý Tài chính L5                                              | FINANCIAL_ADMINISTRATION_L5                     | 27951                              |
| Nhà cung cấp thiết bị L5                                          | INDUSTRIAL_SUPPLIERS_L5                         | 27971                              |
| Chất thải & Môi trường L5                                         | WASTE_AND_DISPOSAL_SERVICES_L5                  | 27991                              |
| Sản xuất ô tô L5                                                  | AUTOMOBILES_L5                                  | 33531                              |
| Phụ tùng ô tô L5                                                  | AUTO_PARTS_L5                                   | 33551                              |
| Lốp xe L5                                                         | TIRES_L5                                        | 33571                              |
| Sản xuất bia L5                                                   | BREWERS_L5                                      | 35331                              |
| Vang & Rượu mạnh L5                                               | DISTILLERS_AND_VINTNERS_L5                      | 35351                              |
| Đồ uống không cồn khác L5                                         | OTHER_NON-ALCOHOLIC_BEVERAGES_L5                | 35371                              |
| Trà L5                                                            | TEA_L5                                          | 35372                              |
| Cafe L5                                                           | COFFEE_L5                                       | 35373                              |
| Đồ uống có ga mềm L5                                              | CARBONATED_SOFT_DRINKS_L5                       | 35374                              |
| Nước ngũ cốc (đậu nành, đậu phộng, vv) L5                         | CEREALS_JUICE_L5                                | 35375                              |
| Nước trái cây L5                                                  | FRUIT_DRINKS_L5                                 | 35376                              |
| Nước đóng chai L5                                                 | BOTTLED_WATER_AND_ICE_L5                        | 35377                              |
| Nuôi trồng thủy hải sản L5                                        | FISHING_L5                                      | 35731                              |
| Chăn nuôi gia súc, gia cầm L5                                     | PIG_BEEF_AND_VEAL_FARMING_L5                    | 35732                              |
| Trồng ngũ cốc, rau, trái cây & hạt L5                             | GRAIN_(CROP)_VEGETABLE_FRUIT_AND_NUT_FARMING_L5 | 35733                              |
| Hạt, cây giống thương mại L5                                      | COMMERCIAL_NURSERIES_L5                         | 35734                              |
| Trồng Cà phê, trà, ca cao L5                                      | COFFEE_TEA_AND_COCOA_FARMING_L5                 | 35735                              |
| Trồng mía L5                                                      | SUGARCANE_FARMING_L5                            | 35736                              |
| Thức ăn gia súc L5                                                | ANIMAL_FEED_L5                                  | 35737                              |
| Bán buôn, thu mua nông thủy sản L5                                | FISHING_AND_FARMING_WHOLESALE_L5                | 35738                              |
| Nông trại và nuôi trồng khác L5                                   | OTHER_FISHING_AND_FARMING_L5                    | 35739                              |
| Sô cô la, Bánh kẹo, bánh mỳ L5                                    | BREAD_CRACKER_OR_CHOCOLATE_CONFECTIONERY_L5     | 35771                              |
| Suất ăn công nghiệp L5                                            | READY_MADE_MEALS_L5                             | 357710                             |
| Thực phẩm khác L5                                                 | OTHER_FOOD_L5                                   | 357711                             |
| Trái cây và rau quả chế biến L5                                   | FRUIT_AND_VEGETABLE_PROCESSING_L5               | 35772                              |
| Động vật giết mổ và chế biến L5                                   | ANIMAL_SLAUGHTERING_AND_PROCESSING_L5           | 35773                              |
| Hải sản chế biến và đóng gói L5                                   | SEAFOOD_PRODUCT_PREPARATION_AND_PACKAGING_L5    | 35774                              |
| Thực phẩm chế biến L5                                             | PROCESSED_FOOD_L5                               | 35775                              |
| Sản phẩm từ sữa L5                                                | DAIRY_PRODUCTS_L5                               | 35776                              |
| Tinh bột, rau có chất béo L5                                      | STARCH_VEGETABLE_FAT_L5                         | 35777                              |
| Đường L5                                                          | SUGAR_L5                                        | 35778                              |
| Nguyên liệu chế biến, dầu ăn, gia vị (bột nở, hương liệu, etc) L5 | FOOD_INGREDIENT_SPICES_L5                       | 35779                              |
| Đồ gia dụng lâu bền L5                                            | DURABLE_HOUSEHOLD_PRODUCTS_L5                   | 37221                              |
| Đồ gia dụng một lần L5                                            | NONDURABLE_HOUSEHOLD_PRODUCTS_L5                | 37241                              |
| Thiết bị gia dụng L5                                              | FURNISHINGS_L5                                  | 37261                              |
| Xây nhà L5                                                        | HOME_CONSTRUCTION_L5                            | 37281                              |
| Điện tử tiêu dùng L5                                              | CONSUMER_ELECTRONICS_L5                         | 37431                              |
| Sản phẩm nghệ thuật L5                                            | RECREATIONAL_PRODUCTS_L5                        | 37451                              |
| Đồ chơi L5                                                        | TOYS_L5                                         | 37471                              |
| Hàng May mặc L5                                                   | CLOTHING_AND_ACCESSORIES_L5                     | 37631                              |
| Giầy dép L5                                                       | FOOTWEAR_L5                                     | 37651                              |
| Hàng cá nhân L5                                                   | PERSONAL_PRODUCTS_L5                            | 37671                              |
| Thuốc lá L5                                                       | TOBACCO_L5                                      | 37851                              |
| Chăm sóc y tế L5                                                  | HEALTH_CARE_PROVIDERS_L5                        | 45331                              |
| Thiết bị y tế L5                                                  | MEDICAL_EQUIPMENT_L5                            | 45351                              |
| Dụng cụ y tế L5                                                   | MEDICAL_SUPPLIES_L5                             | 45371                              |
| Công nghệ sinh học L5                                             | BIOTECHNOLOGY_L5                                | 45731                              |
| Dược phẩm L5                                                      | PHARMACEUTICALS_L5                              | 45771                              |
| Phân phối dược phẩm L5                                            | DRUG_RETAILERS_L5                               | 53331                              |
| Phân phối thực phẩm L5                                            | FOOD_RETAILERS_AND_WHOLESALERS_L5               | 53371                              |
| Bán lẻ hàng may mặc L5                                            | APPAREL_RETAILERS_L5                            | 53711                              |
| Siêu thị L5                                                       | SUPERMARKET_L5                                  | 53731                              |
| Cửa hàng tiện dụng L5                                             | CONVENIENCE_STORES_L5                           | 53732                              |
| Đại siêu thị L5                                                   | HYPERMARKET_L5                                  | 53733                              |
| Online L5                                                         | ONLINE_L5                                       | 53734                              |
| Các dịch vụ kinh doanh bán lẻ khác L5                             | OTHER_RETAILERS_L5                              | 53735                              |
| Phân phối nội thất L5                                             | HOME_IMPROVEMENT_RETAILERS_L5                   | 53751                              |
| Dịch vụ tiêu dùng chuyên ngành L5                                 | SPECIALIZED_CONSUMER_SERVICES_L5                | 53771                              |
| Phân phối hàng chuyên dụng L5                                     | SPECIALTY_RETAILERS_L5                          | 53791                              |
| Giải trí & Truyền thông L5                                        | BROADCASTING_AND_ENTERTAINMENT_L5               | 55531                              |
| Dịch vụ truyền thông L5                                           | MEDIA_AGENCIES_L5                               | 55551                              |
| Sách, ấn bản & sản phẩm văn hóa L5                                | PUBLISHING_L5                                   | 55571                              |
| Dịch vụ Hàng không L5                                             | AIRLINES_L5                                     | 57511                              |
| Gambling L5                                                       | GAMBLING_L5                                     | 57521                              |
| Khách sạn, resort L5                                              | HOTELS_AND_RESORTS_L5                           | 57531                              |
| Dịch vụ giải trí L5                                               | RECREATIONAL_SERVICES_L5                        | 57551                              |
| Nhà hàng và quán bar L5                                           | RESTAURANTS_AND_BARS_L5                         | 57571                              |
| Vận tải hành khách đường bộ L5                                    | ROAD_PASSENGER_TRANSPORT_L5                     | 57591                              |
| Vận tải hành khách đường thủy L5                                  | MARINE_PASSENGER_L5                             | 57592                              |
| Công ty du lịch L5                                                | TOURISM_L5                                      | 57593                              |
| Viễn thông cố định L5                                             | FIXED_LINE_TELECOMMUNICATIONS_L5                | 65351                              |
| Viễn thông di động L5                                             | MOBILE_TELECOMMUNICATIONS_L5                    | 65751                              |
| Sản xuất & Phân phối Điện L5                                      | CONVENTIONAL_ELECTRICITY_L5                     | 75351                              |
| Phân phối xăng dầu & khí đốt L5                                   | GAS_DISTRIBUTION_L5                             | 75731                              |
| Tiện ích khác L5                                                  | MULTIUTILITIES_L5                               | 75751                              |
| Nước L5                                                           | WATER_L5                                        | 75771                              |
| Ngân hàng thương mại truyền thống L5                              | TRADITIONAL_COMMERCIAL_BANKS_L5                 | 83551                              |
| Fin tech L5                                                       | FIN_TECH_L5                                     | 83552                              |
| Bảo hiểm phức hợp L5                                              | FULL_LINE_INSURANCE_L5                          | 85321                              |
| Môi giới bảo hiểm L5                                              | INSURANCE_BROKERS_L5                            | 85341                              |
| Bảo hiểm phi nhân thọ L5                                          | PROPERTY_AND_CASUALTY_INSURANCE_L5              | 85361                              |
| Tái bảo hiểm L5                                                   | REINSURANCE_L5                                  | 85381                              |
| Bảo hiểm nhân thọ L5                                              | LIFE_INSURANCE_L5                               | 85751                              |
| Phát triển & vận hành Bất động sản khác L5                        | OTHER_REAL_ESTATE_DEVELOPMENT_AND_OPERATIONS_L5 | 86331                              |
| Văn phòng cho thuê L5                                             | OFFICE_REAL_ESTATE_DEVELOPMENT_L5               | 86332                              |
| Bất động sản công nghiệp L5                                       | INDUSTRIAL_REAL_ESTATE_DEVELOPMENT_L5           | 86333                              |
| Bất động sản dân cư L5                                            | RESIDENTIAL_REAL_ESTATE_DEVELOPMENT_L5          | 86334                              |
| Dịch vụ Bất động sản khác L5                                      | OTHER_REAL_ESTATE_SERVICES_L5                   | 86371                              |
| Dịch vụ Bất động sản thương mại L5                                | OFFICE_REAL_ESTATE_SERVICES_L5                  | 86372                              |
| Dịch vụ Bất động sản bán lẻ L5                                    | RETAIL_REAL_ESTATE_SERVICES_L5                  | 86373                              |
| Dịch vụ Bất động sản Công nghiệp L5                               | INDUSTRIAL_REAL_ESTATE_SERVICES_L5              | 86374                              |
| Dịch vụ Bất động sản dân cư L5                                    | RESIDENTIAL_REAL_ESTATE_SERVICES_L5             | 86375                              |
| Quỹ ủy thác BĐS L5                                                | REAL_ESTATE_INVESTMENT_TRUSTS_L5                | 86771                              |
| Quản lý tài sản L5                                                | ASSET_MANAGERS_L5                               | 87711                              |
| Tài chính cá nhân L5                                              | CONSUMER_FINANCE_L5                             | 87731                              |
| Tài chính đặc biệt L5                                             | SPECIALTY_FINANCE_L5                            | 87751                              |
| Môi giới chứng khoán L5                                           | INVESTMENT_SERVICES_L5                          | 87771                              |
| Cầm cố L5                                                         | MORTGAGE_FINANCE_L5                             | 87791                              |
| Quỹ đầu tư L5                                                     | EQUITY_INVESTMENT_INSTRUMENTS_L5                | 89851                              |
| Dịch vụ Máy tính L5                                               | COMPUTER_SERVICES_L5                            | 95331                              |
| Internet L5                                                       | INTERNET_L5                                     | 95351                              |
| Phần mềm L5                                                       | SOFTWARE_L5                                     | 95371                              |
| Phần cứng L5                                                      | COMPUTER_HARDWARE_L5                            | 95721                              |
| Thiết bị văn phòng L5                                             | ELECTRONIC_OFFICE_EQUIPMENT_L5                  | 95741                              |
| Bán dẫn L5                                                        | SEMICONDUCTORS_L5                               | 95761                              |
| Thiết bị viễn thông L5                                            | TELECOMMUNICATIONS_EQUIPMENT_L5                 | 95781                              |
| N/A L5 L5                                                         | N/A_L5_L5                                       | OTHER5                             |
| N/A L1 L1                                                         | N/A_L1_L1                                       | OTHER1                             |
| N/A L2 L2                                                         | N/A_L2_L2                                       | OTHER2                             |
| N/A L3 L3                                                         | N/A_L3_L3                                       | OTHER3                             |

Last updated