4.1. Lấy dữ liệu về độ rộng thị trường (số mã sàn, số mã trần, số mã tăng/giảm/tham chiếu)
Mô tả cách sử dụng thư viện sau khi người dùng đã đăng nhập. Chi tiết được nêu ra ở cuối chương này.
Mô tả cách sử dụng thư viện sau khi người dùng đã đăng nhập. Các ví dụ chi tiết được nêu ra ở cuối chương này.
data = client.MarketBreadth().get(
tickers=tickers
)Tham số:
tickers
Danh sách chỉ số được viết in hoa.
str hoặc list
Tất cả các nhóm chỉ số
Không
Toàn bộ nhóm chỉ số gồm có: 'VNINDEX', 'VN30', 'HNXIndex', 'HNX30', 'UpcomIndex', 'VNXALL', 'FLEADTRI', 'HNX30TRI', 'VN100', 'VN100TRI', 'VN30TRI', 'VNALL', 'VNALLTRI', 'VNCOND', 'VNCONS', 'VNDIAMOND', 'VNDTRI', 'VNENE', 'VNFIN', 'VNFINLEAD', 'VNFINSELECT', 'VNFSTRI', 'VNHEAL', 'VNIND', 'VNIT', 'VNMAT', 'VNMID', 'VNMIDCAPTRI', 'VNREAL', 'VNSI', 'VNSMALLTRI', 'VNSML', 'VNUTI', 'VNX50'
Class nhận dữ liệu là MarketBreadth và có phương thức nhận dữ liệu là get()
data = client.MarketBreadth().get()
print(data)Dữ liệu có các thuộc tính:
comGroupCode
Tên nhóm chỉ số
str
tradingDate
Thời gian giao dịch
str
totalStockUpPrice
Số cổ phiếu tăng
int
totalStockDownPrice
Số cổ phiếu giảm
int
totalStockNoChangePrice
Số cổ phiếu tham chiếu
int
totalStockUnderFloor
Số mã sàn
int
totalStockOverCeiling
Số mã trần
int
Last updated