1.7. Lấy dữ liệu giá trần, giá sàn và phân loại NĐT
Mô tả cách sử dụng thư viện sau khi người dùng đã đăng nhập. Chi tiết được nêu ra ở cuối chương này.
Mô tả cách sử dụng thư viện sau khi người dùng đã đăng nhập. Các ví dụ chi tiết được nêu ra ở cuối chương này.
data = client.PriceStatistics().get_ceilingfloor(
tickers=tickers,
from_date=from_date,
to_date=to_date
)
Tham số:
tickers
Danh sách mã được viết in hoa.
str hoặc list
Có
from_date
Mốc thời gian lấy dữ liệu xa nhất.
str
Có
to_date
Mốc thời gian lấy dữ liệu gần nhất.
str
Có
Class nhận dữ liệu là PriceStatistics và có phương thức nhận dữ liệu là get_ceilingfloor()
data = client.PriceStatistics().get_ceilingfloor(
tickers=tickers,
from_date="2025-10-01",
to_date="2025-10-08"
)
print(data)
Dữ liệu có các thuộc tính:
code
Tên mã.
str
timestamp
Thời gian giao dịch
str
freefloat
Giá trị cổ phiếu chuyển nhượng tự do
int
floorValue
Giá sàn
int
ceilingValue
Giá trần
int
iNav
Giá trị Tài sản Ròng Chỉ định
int
iIndex
Chỉ số chỉ định
int
totalTrade
Tổng số lệnh giao dịch
int
totalBuyTrade
Tổng số lệnh giao dich mua
int
totalSellTrade
Tổng số lệnh giao dịch bán
int
totalBuyTradeVolume
Tổng khối lượng của lệnh bán
int
totalSellTradeVolume
Tổng khối lượng của lệnh mua
int
shareIssue
Số cổ phiếu lưu hành
int
foreignIndividualBuyTradingMatchValue
Giá trị mua khớp lệnh của NĐTNN cá nhân
int
foreignInstitutionalBuyTradingMatchValue
Giá trị mua khớp lệnh của NĐTNN tổ chức
int
foreignIndividualSellTradingMatchValue
Giá trị bán khớp lệnh của NĐTNN cá nhân
int
foreignInstitutionalSellTradingMatchValue
Giá trị bán khớp lệnh của NĐTNN tổ chức
int
foreignIndividualBuyTradingMatchVolume
Khối lượng mua khớp lệnh của NĐTNN cá nhân
int
foreignInstitutionalBuyTradingMatchVolume
Khối lượng mua khớp lệnh của NĐTNN tổ chức
int
foreignIndividualSellTradingMatchVolume
Khối lượng bán khớp lệnh của NĐTNN cá nhân
int
foreignInstitutionalSellTradingMatchVolume
Khối lượng bán khớp lệnh của NĐTNN tổ chức
int
localIndividualBuyValue
Giá trị mua của NĐT cá nhân trong nước
int
localIndividualBuyVolume
Khối lượng mua của NĐT cá nhân trong nước
int
localIndividualSellVolume
Khối lượng bán của NĐT cá nhân trong nước
int
localIndividualSellValue
Giá trị bán của NĐT cá nhân trong nước
int
localInstitutionalBuyVolume
Khối lượng mua của NĐT tổ chức trong nước
int
localInstitutionalBuyValue
Giá trị mua của NĐT tổ chức trong nước
int
localInstitutionalSellVolume
Khối lượng bán của NĐT tổ chức trong nước
int
localInstitutionalSellValue
Giá trị bán của NĐT tổ chức trong nước
int
localIndividualBuyMatchVolume
Khối lượng mua khớp lệnh của NĐT cá nhân trong nước
int
localIndividualBuyMatchValue
Giá trị mua khớp lệnh của NĐT cá nhân trong nước
int
localIndividualSellMatchVolume
Khối lượng bán khớp lệnh của NĐT cá nhân trong nước
int
localIndividualSellMatchValue
Giá trị bán khớp lệnh của NĐT cá nhân trong nước
int
localInstitutionalBuyMatchVolume
Khối lượng mua khớp lệnh của NĐT tổ chức trong nước
int
localInstitutionalBuyMatchValue
Giá trị mua khớp lệnh của NĐT tổ chức trong nước
int
localInstitutionalSellMatchVolume
Khối lượng bán khớp lệnh của NĐT tổ chức trong nước
int
localInstitutionalSellMatchValue
Giá trị bán khớp lệnh của NĐT tổ chức trong nước
int
netProprietaryMatchVolume
Khối lượng khớp lệnh ròng tự doanh
int
netProprietaryMatchValue
Giá trị khớp lệnh ròng tự doanh
int
netInstitutionMatchVolume
Khối lượng khớp lệnh ròng tổ chức
int
netInstitutionMatchValue
Giá trị khớp lệnh ròng tổ chức
int
totalMatchBuyTradeVolume
Tổng khối lượng mua khớp lệnh
int
totalMatchBuyTradeValue
Tổng giá trị mua khớp lệnh
int
totalMatchSellTradeValue
Tổng giá trị bán khớp lệnh
int
totalMatchSellTradeVolume
Tổng khối lượng bán khớp lệnh
int
proprietaryTotalMatchBuyTradeVolume
Khối lượng mua khớp lệnh tự doanh
int
proprietaryTotalMatchBuyTradeValue
Giá trị mua khớp lệnh tự doanh
int
proprietaryTotalMatchSellTradeValue
Giá trị bán khớp lệnh tự doanh
int
proprietaryTotalMatchSellTradeVolume
Khối lượng bán khớp lệnh tự doanh
int
proprietaryTotalBuyTradeVolume
Khối lượng mua tự doanh
int
proprietaryTotalBuyTradeValue
Giá trị mua tự doanh
int
proprietaryTotalSellTradeValue
Giá trị bán tự doanh
int
proprietaryTotalSellTradeVolume
Khối lượng bán tự doanh
int
proprietaryTotalDealBuyTradeVolume
Khối lượng mua thỏa thuận tự doanh
int
proprietaryTotalDealBuyTradeValue
Giá trị mua thỏa thuận tự doanh
int
proprietaryTotalDealSellTradeValue
Giá trị bán thỏa thuận tự doanh
int
proprietaryTotalDealSellTradeVolume
Khối lượng bán thỏa thuận tự doanh
int
Ví dụ:
from FiinQuantX import FiinSession
username = 'REPLACE_WITH_YOUR_USER_NAME'
password = 'REPLACE_WITH_YOUR_PASS_WORD'
client = FiinSession(username=username, password=password).login()
tickers = ["HPG", "MWG"]
data = client.PriceStatistics().get_ceilingfloor(
tickers=["ACB","MWG","HPG"],
from_date="2025-10-01",
to_date="2025-10-08"
)
print(data)
Last updated